Máy chơi trò chơi điện tử cầm tay Thế_hệ_máy_chơi_game_console_thứ_bảy

So sánh máy chơi trò chơi điện tử cầm tay

Dòng sản phẩmDòng Nintendo DSPlayStation Portable
Hệ máyNintendo DS / DS Lite / DSi / DSi XLPSP-1000 / PSP-2000 / PSP-3000 / PSP Go / PSP-E1000
Sáng tạo sản xuấtNintendoSony (SCE)
Hệ máy


Ảnh từ trái sang phải: Nintendo DS, Nintendo DS Lite, Nintendo DSi, Nintendo DSi XL


Ảnh từ phải sang trái: PSP-1000 series, PSP-2000 series, PSP-3000 series, PSP Go, PSP-E1000 series

Ngày phát hành
Nintendo DS:
  • NA 21 tháng 11 năm 2004
  • JP 2 tháng 12 năm 2004
  • AUS 24 tháng 2 năm 2005
  • EU 11 tháng 3 năm 2005
Nintendo DS Lite:
  • JP 21 tháng 3 năm 2006
  • AUS 1 tháng 6 năm 2006
  • NA 11 tháng 6 năm 2006
  • EU 23 tháng 6 năm 2006

Nintendo DSi:
  • JP 1 tháng 11 năm 2008
  • AUS 2 tháng 4 năm 2009
  • EU 3 tháng 4 năm 2009
  • NA 5 tháng 4 năm 2009
Nintendo DSi XL:
  • JP 21 tháng 11 năm 2009
  • EU 5 tháng 3 năm 2010
  • NA 28 tháng 3 năm 2010
  • AUS 15 tháng 4 năm 2010

PSP:
  • JP 12 tháng 12 năm 2004
  • NA 24 tháng 3 năm 2005
  • PAL 1 tháng 9 năm 2005
PSP Go:
  • NA/EU 1 tháng 10 năm 2009
  • JP 1 tháng 11 năm 2009
Ngưng phát hànhKhông tiết lộ2014[70]
Phương tiện truyền thôngThẻ trò chơi Nintendo DS, băng Game Boy Advance (chỉ DS, DS Lite), thẻ SD (HC) (chỉ DSi)Universal Media Disc (UMD) (chỉ PSP-1000, PSP-2000, PSP-3000 và PSP-E1000 series), Memory Stick Duo (chỉ PSP-1000, PSP-2000, PSP-3000 series), Memory Stick Micro (M2), Flash memory (chỉ PSP Go), Phân phối nội dung thông qua PSN (All)
Trò chơi bán chạy nhấtNew Super Mario Bros., 30.80 triệu(tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2019)[71]Grand Theft Auto: Liberty City Stories 2 triệu (tính đến mùa thu năm 2008)[72][cần nguồn tốt hơn]
Phụ kiện đi kèm và các tính năng bổ sung
  • Mẫu DS ra mắt: Bút cảm ứng, dây đeo cổ tay, Metroid Prime Hunters: First Hunt (không có ở Nhật Bản)
  • DS Lite: Bút cảm ứng, dây đeo cổ tay (chỉ Nhật Bản)
  • PSP-1000 Value Pack: Hộp đựng PSP, Dây đeo tay, Thẻ nhớ 32 MB Memory Stick Pro Duo, Tai nghe có điều khiển từ xa
Phụ kiện
(bán lẻ)
  • PSP Camera đi kèm
  • GPS đi kèm
  • Gói pin PSP dung lượng cao
  • Hộp đựng PSP du lịch di động
  • LocationFree Player
  • PSP Micrô
  • Trình quản lý phương tiện PSP
  • Cáp AV analog PSP
  • Cáp thành phần PSP
  • Cáp USB PSP
CPUDS và DSL: 67 MHz ARM9 và 33 MHz ARM7
DSi: 133  MHz ARM9 và 3   MHz ARM7
MIPS Dựa trên R4000; xung nhịp từ 1 đến 333 MHz (2 trong số này)
Bộ nhớDS và DSL: 4 MB SRAM DSi: 16 MBEDRAM (5 MB dành riêng cho lõi, 3 dành cho nhạc) PSP-1000: 32 MB
PSP-2000, PSP-3000, PSP Go: 64 MB
Giao diện
  • D-pad
  • Sáu nút mặt
  • Hai nút vai
  • Màn hình cảm ứng
  • Micro
  • Máy ảnh 0,3 Megapixel & máy ảnh VGA (chỉ dành cho DSi)
  • D-pad
  • Sáu nút mặt
  • Hai nút vai
  • Nút "Trang chủ" (nút "PS" trên PSP-3000, PSP-E1000 và PSP Go)
  • Analog nub
  • Micrô (Chỉ PSP-3000 và PSP Go)
Kích thướcDS: 148.7 × 84.7 × 28.9 mm (5.85 × 3.33 × 1.13 inches)
DS Lite: 133 × 73.9 × 21.5 mm (5.24 × 2.9 × 0.85 inches)
PSP 1000: 74 mm (2,9 in) (h) 170 mm (6,7 in) (w) 23 mm (0,91 in) (d)
PSP Slim & Lite:71,4 mm (2,81 in) (h) 169,4 mm (6,67 in) (w) 18,6 mm (0,73 in) (d)
PSP Go: 69 mm (2,7 in) (h) 128 mm (5,0 in) (w) 16,5 mm (0,65 in) (d)
Trọng lượngDS: 275 g (9.7 oz)
DSL: 218 g (7,7 oz)
DSi: 214 g (7,5 oz)
DSi XL: 314 g (11,1 oz)
PSP 1000: 280 g (9,9 oz)
PSP Slim & Lite 189 g (6,7 oz)
PSP Go: 158 g (5,6 oz)
Dịch vụ trực tuyếnNintendo Wi-Fi Connection, DSi Shop (Chỉ DSi), DSi camera(Chỉ DSi), DSi sound(Chỉ DSi), Internet browser(Chỉ DSi), Flipnote Hatena(Chỉ DSi), Facebook(Chỉ DSi XL)PlayStation Network, Trình đọc RSS, Skype (Chỉ PSP-2000 series, PSP-3000 series và PSP Go), PlayStation Store

Trình duyệt Internet, Truyện tranh kỹ thuật số, Chơi từ xa

Tương thích ngượcGame Boy Advance (chỉ dành cho DS, DS Lite)PlayStation (chỉ có thể tải PSone Classics), TurboGrafx-16 / TurboGrafx-CD (thông qua PlayStation Store), Neo Geo (thông qua PlayStation Store)
Phần mềm hệ thốngMenu Nintendo DS (DS, DS Lite), Menu Nintendo DSi (DSi)XrossMediaBar (XMB)
Khả năng lập trình của người dùngXem Nintendo DS homebrewXem PlayStation Portable homebrew
Độ phân giải256 × 192 (cả 2 màn hình)480 × 272
MàuMàu 18-bit (khoảng 260 ngàn màu)24-bit màu (khoảng 17 triệu màu)
MạngWi-Fi 802.11b, Wi-Fi 802.11g (Chỉ DSi, chỉ hoạt động với phần mềm dành riêng cho DSi), kết nối không dây đặc biệt với các thiết bị DS khác và Nintendo WiiWi-Fi 802.11b (chỉ PSP-1000, PSP-2000, PSP-3000 và PSP Go), IrDA (chỉ dành cho dòng PSP-1000), Bluetooth (chỉ dành cho PSP Go), kết nối không dây đặc biệt với các thiết bị PSP khác và PS3
Âm thanhLoa âm thanh nổi, giắc cắm tai nghe, với 16 kênh PCM / ADPCMLoa âm thanh nổi, giắc cắm tai nghe
I/O1 khe cắm thẻ trò chơi Nintendo DS
1 khe cắm GBA (chỉ dành cho DS, DS Lite)
1 khe cắm thẻ SD (HC) (Chỉ DSi)
Ổ đĩa UMD (chỉ dành cho dòng PSP-1000, PSP-2000, PSP-3000 và PSP-E1000)
1 cổng thiết bị USB (đầu nối độc quyền trên PSP Go, đầu nối mini-b trên các kiểu máy khác)
1 Memory Stick Khe cắm Duo/PRO Duo (Memory Stick Micro (M2) trên PSP Go)
1 IrDA (chỉ dành cho dòng PSP-1000)
Lư trữThẻ trò chơi Nintendo DS, thẻ SD (HC) (Chỉ DSi)Thẻ Memory Stick Duo/PRO Duo (Memory Stick Micro (M2) trên PSP Go), bộ nhớ flash 16 GB (chỉ dành cho PSP Go)
Tuổi thọ pinDS, bật đèn nền: 14 giờ
DS Lite, cài đặt độ sáng tối thiểu: 15–19 giờ [73]
DSi, cài đặt độ sáng tối thiểu: 9–14 giờ[73]
Phát MP3: 10 giờ
Trò chơi: khoảng 3–6 giờ
Phát video: 3–7 giờ tùy thuộc vào cài đặt độ sáng màn hình
Bật Wi-Fi duyệt internet: khoảng 3–4 giờ
Số lượng máy bán ra (kết hợp tất cả các mẫu)Thế giới: 154.02 triệu (tính đến ngày 31 tháng 9 năm 2016)[63]

Nhật Bản: 32.99 triệu (tính đến tháng 12 năm 31, 2013)[63]
Anh: 8.8 triệu (tính đến ngày 3 tháng 1 năm 2009)[74]
Hoa Kỳ: 28 triệu (tính đến ngày 31 tháng 1 năm 2009)[75]
Úc: 3 triệu (tính đến tháng 12 năm 2010)[76]

Thế giới: 82 triệu (tính đến tháng 6 năm 2016)[77]

Nhật Bản: 11,078,484 (tính đến ngày 28 tháng 12 năm 2008)[78][79]
Anh: 3.2 triệu (tính đến ngày 3 tháng 1 n ăm 2009)[74]
Hoa Kỳ: 10.47 triệu (tính đến ngày 1 tháng 1 năm 2008)[80][81][82]
Australia: 675,000 (tính đến tháng 12 năm 31, 2010)[57]

Lưu ý: Năm đầu tiên phát hành là năm đầu tiên máy ra mắt trên toàn thế giới.